Cập nhật bảng giá xe Hino : xe tải, xe ben, xe bồn, xe cẩu, xe chuyên dùng … mới nhất , hỗ trợ trả góp 80% giá trị xe, đóng thùng chất lượng theo yêu cầu Khuyến mãi 200l dầu, bao da tay lái, thảm lót sàn.
Bảng giá xe tải Hino Mới nhất
Nói đến phân khúc cao cấp của dòng xe tải thì không thể bỏ qua cái tên Hino. Đây là thương hiệu xe tải đến từ đất nước mặt trời mọc Nhật Bản. Ưu điểm của dòng xe tải Hino là khả năng hoạt động bền bỉ, nội ngoại thất đẹp và hiện đại, động cơ mạnh mẽ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 5 thân thiện với môi trường. Hiện nay có rất nhiều dòng xe tải Hino trên thị trường để bạn lựa chọn. Giá xe tải Hino sẽ dao động tùy thuộc phiên bản mẫu mã, kích thước thùng xe, vật liệu cấu tạo thùng xe, các chương trình khuyến mãi tại từng thời điểm khác nhau.
Nội dung bài viết
Giá xe Hino 300
Xe tải Hino 300 thuộc phân khúc tải nhẹ của dòng xe Hino bao gồm :
- Xe tải Hino XZU650L tải trọng 1.9 tấn
- Xe tải Hino XZU650L tải trọng 3.5 tấn thùng 4m5
- Xe tải Hino XZU 710L tải trọng 2.2 tấn – 2.4 tấn
- Xe tải Hino XZU720L tải trọng 3.5 tấn
- Xe tải Hino XZU 730L tải trọng 5 tấn
Giá xe tải Hino 1.9 tấn XZU 650L
Xe tải Hino 300 1.9 tấn hay còn gọi Hino 300 XZU650L có thiệt kế dạng đầu cabin tròn, kích thước nhỏ gọn dễ dàng di chuyển trong khu vực nội thành chính vì vậy đây là chiếc đáp ứng được nhu cầu chuyển chở hàng hóa đa dạng trong các thành phố đông đúc, chật hẹp.
Xe được trang bị động cơ N04C-WJ với dung tích xy lanh 4009 cm3 cho công suất cực mạnh là 136PS mạnh mẽ, bền bỉ. Hệ thống truyền động từ động cơ, hộp số tới cầu của xe được sản xuất đồng bộ tại Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam trên dây chuyền đạt chuẩn do Hino Nhật Bản chuyển giao.
Dưới đây Bảng giá xe tải Hino 1.9 tấn XZU650L để quý khách tham khảo :
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 1.9 tấn XZU 650L sắt xi | 610.000.000 VNĐ |
2 | Hino 1.9 tấn XZU650L thùng mui bạt | 670.000.000 VNĐ |
3 | Hino 300 1.9 tấn thùng kín | 675.000.000 VNĐ |
4 | Hino 1.7 tấn XZU650L thùng kín composite | 690.000.000 VNĐ |
5 | Hino 1.9 tấn XZU 650L thùng lửng | 645.000.000 VNĐ |
6 | Hino 1.75 tấn XZU650L thùng lửng chở kính | 655.000.000 VNĐ |
7 | Hino 1.7 tấn XZU650L thùng bảo ôn | 805.000.000 VNĐ |
8 | Hino 1.7 tấn XZU 650L thùng đông lạnh | 872.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Hino 2.2 tấn XZU 710L
Xe tải Hino 300 2.2 tấn XZU710L là sản phẩm chất lượng cao được Hino Motor Việt Nam cho ra mắt thị trường dòng xe tải nhẹ ưu việt năm 2021. Với tải trọng cho phép dưới 2.5 tấn và kích thước thùng hàng dài 4m5 giúp Hino XZU 710L chắc chắn là sản phẩm chiếm hữu thị hiếu khách hàng trong thời gian tới.
Ngay từ cái nhìn đầu tiên, bạn sẽ bị thu hút bởi vẻ ngoài hiện đại và thanh lịch Phía trên cabin, chúng ta sẽ phải ngạc nhiên về mức độ hài hòa, tinh tế và tỉ mỉ cao mà các chi tiết của xe được sắp xếp. Mặt ca lăng, Mặt trước mạ crom siêu sáng với logo Hino chính giữa, thiết kế đẹp mắt, dễ dàng rút ngắn khoảng cách giữa thương hiệu Hino với nhiều khách hàng trên thị trường.
Tham khảo bảng giá xe tải Hino 2.5 tấn XZU 710L dưới đây :
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 2.2 tấn XZU 710L sắt xi | 615.000.000 VNĐ |
2 | Hino 2.2 tấn XZU 710L thùng bạt | 670.000.000 VNĐ |
3 | Hino 2.2 tấn XZU 710L thùng kín | 675.000.000 VNĐ |
4 | Hino 1.9 tấn XZU 710L thùng kín Composite | 690.000.000 VNĐ |
5 | Hino 2.2 tấn XZU710L thùng lửng | 655.000.000 VNĐ |
6 | Hino 2.1 tấn XZU 710L thùng bảo ôn | 800.000.000 VNĐ |
7 | Hino 1.9 tấn XZU 710L thùng đông lạnh | 865.000.000 VNĐ |
8 | Hino 2.1 tấn XZU710L thùng đông lạnh | 865.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Hino 3,5 tấn
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 3t5 thùng 4m5 | 640.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Hino 3t5 thùng mui bạt 4m5 | 690.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Hino 3t3 thùng kín 4m5 | 700.000.000 VNĐ |
4 | Xe tải Hino 3t thùng bảo ôn 4m5 | 840.000.000 VNĐ |
5 | Xe tải Hino 3t thùng đông lạnh | 900.000.000 VNĐ |
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 3,5 tấn thùng 5m2 | 665.000.000 VNĐ |
2 | Hino 3t49 XZU 720L thùng mui bạt | 730.000.000 VNĐ |
3 | Hino 3t4 XZU720L thùng mui bạt bửng nâng | 765.000.000 VNĐ |
4 | Hino 3t49 XZU 720L thùng kín | 735.000.000 VNĐ |
5 | Hino 3t49 XZU720L thùng kín bửng nâng | 770.000.000 VNĐ |
6 | Hino 4 tấn XZU720L thùng lửng | 710.000.000 VNĐ |
7 | Hino 3.7 tấn XZU720L thùng lửng bửng nâng | 745.000.000 VNĐ |
8 | Hino 3.49 tấn XZU720L thùng bảo ôn | 880.000.000 VNĐ |
9 | Hino 3.49 tấn XZU720L thùng đông lạnh | 945.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Hino 5 tấn
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 5 tấn | 715.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Hino 4.9 tấn XZU 730L thùng mui bạt | 785.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Hino 4.5 tấn XZU730L thùng mui bạt bửng nâng | 815.000.000 VNĐ |
4 | Xe tải Hino 5 tấn XZU 730L thùng kín | 790.000.000 VNĐ |
5 | Xe tải Hino 4.5 tấn XZU730L thùng kín bửng nâng | 820.000.000 VNĐ |
6 | Xe Hino 5 tấn XZU 730L thùng lửng | 765.000.000 VNĐ |
7 | Xe tải Hino 4.2 tấn XZU 730L thùng bảo ôn | 960.000.000 VNĐ |
8 | Xe tải Hino 4.7 tấn XZU 730L thùng đông lạnh | 1.040.000.000 VNĐ |
9 | Xe tải Hino 4.2 tấn XZU730L thùng đông lạnh | 1.040.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Hino 500
Xe tải Hino 500 thuộc dòng tải trung và nặng bao gồm các dóng :
- Xe tải Hino FC tải trọng 6.5 tấn
- Xe tải Hino FG tải trọng 8 tấn
- Xe tải Hino FL tải trọng 15 tấn
Giá xe tải Hino 6.5 tấn
Giá xe Hino 8 tấn
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 8 tấn thùng 7m4 | 1.290.000.000 VNĐ |
2 | Xe Hino 8 tấn FG thùng mui bạt | 1.375.000.000 VNĐ |
3 | Xe Hino 8.4 tấn FG thùng mui bạt | 1.375.000.000 VNĐ |
4 | Xe Hino 8 tấn FG thùng kín | 1.385.000.000 VNĐ |
5 | Xe Hino 9 tấn FG thùng lửng | 1.350.000.000 VNĐ |
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 8 tấn thùng 8m6 | 1.320.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Hino 8 tấn FG thùng mui bạt | 1.420.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Hino 8.9 tấn FG thùng mui bạt 8m | 1.420.000.000 VNĐ |
4 | Xe tải Hino 7.4 tấn FG thùng bạt bửng nâng | 1.460.000.000 VNĐ |
5 | Xe tải Hino 7.8 tấn FG thùng kín | 1.430.000.000 VNĐ |
6 | Xe tải Hino 8.5 tấn FG thùng kín | 1.430.000.000 VNĐ |
7 | Xe tải Hino 7.4 tấn FG thùng kín cánh dơi | 1.445.000.000 VNĐ |
8 | Xe tải Hino 7.2 tấn FG thùng kín bửng nâng | 1.470.000.000 VNĐ |
9 | Xe tải Hino 8.5 tấn FG thùng lửng | 1.380.000.000 VNĐ |
10 | Xe tải Hino 7.7 tấn FG thùng bảo ôn | 1.700.000.000 VNĐ |
11 | Xe tải Hino 7.5 tấn FG thùng đông lạnh | 1.815.000.000 VNĐ |
Xem thêm Bảng giá xe tải Hino 8 tấn thùng dài 10 mét :
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe Hino 8 tấn thùng 10 mét | 1.350.000.000 VNĐ |
2 | Xe Hino 7.4 tấn FG thùng bạt | 1.470.000.000 VNĐ |
3 | Xe Hino 7.4 tấn FG thùng kín | 1.480.000.000 VNĐ |
4 | Xe Hino 6.5 tấn FG thùng kín chở pallet | 1.495.000.000 VNĐ |
5 | Xe Hino 7.7 tấn FG thùng lửng | 1.420.000.000 VNĐ |
Giá xe Hino 15 tấn
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 15 tấn sắt xi 7m7 | 1.620.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Hino 15 tấn FL thùng mui bạt | 1.710.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Hino 15 tấn FL thùng mui bạt bửng nâng | 1.750.000.000 VNĐ |
4 | Xe tải Hino 15 tấn FL thùng kín | 1.720.000.000 VNĐ |
5 | Xe tải Hino 15.5 tấn FL thùng lửng | 1.690.000.000 VNĐ |
6 | Xe tải Hino 14.4 tấn FL thùng bảo ôn | 1.955.000.000 VNĐ |
7 | Xe tải Hino 14.1 tấn FL thùng đông lạnh | 2.075.000.000 VNĐ |
Xem thêm Bảng giá xe tải Hino 15 tấn thùng 9m4 dưới đây :
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 15 tấn sắt xi 9m4 | 1.670.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Hino 14.9 tấn FL thùng bạt | 1.780.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Hino 14.4 tấn FL thùng kín | 1.790.000.000 VNĐ |
4 | Xe tải Hino 14.2 tấn FL thùng kín bửng nâng | 1.830.000.000 VNĐ |
5 | Xe tải Hino 13.6 tấn FL thùng kín cánh dơi | 1.840.000.000 VNĐ |
6 | Xe tải Hino 15.1 tấn FL thùng lửng | 1.750.000.000 VNĐ |
7 | Xe tải Hino 14.4 tấn FL thùng bảo ôn | 2.035.000.000 VNĐ |
8 | Xe tải Hino 13.2 tấn FL thùng đông lạnh | 2.165.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Hino 15 tấn 2 cầu thật
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 15 tấn 2 cẩu thật sắt xi | 1.755.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Hino 14.4 tấn FM thùng mui bạt | 1.865.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Hino 14.1 tấn FM thùng kín | 1.875.000.000 VNĐ |
4 | Xe tải Hino 14.6 tấn FM thùng lửng | 1.826.000.000 VNĐ |
Giá xe tải Hino chở gia cầm
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 1.5 tấn chở 120 lồng | 725.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Hino 1.75 tấn chở 154 lồng | 740.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Hino 3 tấn chở 196 lồng | 800.000.000 VNĐ |
4 | Xe tải Hino 3.5 tấn chở 256 lồng | 865.000.000 VNĐ |
5 | Xe tải Hino 5 tấn chở 260 lồng | Liên hệ |
6 | Xe tải Hino 5 tấn chở 280 lồng | Liên hệ |
7 | Xe tải Hino 5 tấn chở 352 lồng | Liên hệ |
8 | Xe tải Hino 6.5 tấn chở 308 lồng | 1.450.000.000 VNĐ |
9 | Xe tải Hino 6.9 tấn chở 336 lồng | 1.490.000.000 VNĐ |
10 | Xe tải Hino 11.7 tấn chở 448 lồng | Liên hệ |
Giá xe tải Hino chở gia súc
Đi song hành với thùng chở gia cầm thì xe tải Hino chở gia súc cũng không thế thiếu, xe thiết kế 2 tầng và bửng nâng giúp vận chuyển heo, lợn .. được nhiều hơn, mang lại giá trị kinh tế cao hơn. Phía trên cùng của thùng là dàn kèo để phủ bạt lên tránh nắng mưa cho gia súc khi vận chuyển. Cũng như thùng chở gia cầm, thùng chở gia súc cũng có yêu cầu phải đặc biệt chắc chắn do gia súc có trọng lượng tương đối lớn, vật liệu của các thành phần thùng xe như đà ngang, đà dọc, khung xương, sàn thùng,… cũng phải làm bằng vật liệu tốt như Inox 304.
Bảng giá xe tải Hino chở gia súc :
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 3.2 tấn XZU 720L | 860.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Hino 4 tấn XZU 730L | 970.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Hino 5.3 tấn FC | Cập nhật |
4 | Xe tải Hino 7.5 tấn FG thùng 7m1 | Liên hệ |
5 | Xe tải Hino 6.8 tấn FG thùng 8m5 | Liên hệ |
6 | Xe tải Hino 12.3 tấn FL thùng 9m3 | Liên hệ |
7 | Xe tải Hino 13.2 tấn FM 2 cầu thùng 9m2 | Liên hệ |
Giá xe ben Hino
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe ben Hino 5 khối FC | Cập nhật |
2 | Xe ben Hino 6 khối FG | Cập nhật |
3 | Xe ben Hino 7 khối FG | Cập nhật |
4 | Xe Ben Hino 10 khối 2 cầu FM | Cập nhật |
Giá Xe cẩu Hino
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe Hino 1 tấn gắn cẩu Unic 2 tấn 4 khúc | 635.000.000 VNĐ |
2 | Xe Hino 1.9 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 6 khúc có rổ | 675.000.000 VNĐ |
3 | Xe Hino 2.5 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc | 675.000.000 VNĐ |
4 | Xe Hino 2.7 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc | 675.000.000 VNĐ |
5 | Xe Hino 3 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc | 725.000.000 VNĐ |
6 | Xe Hino 3 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 6 khúc có rổ | 725.000.000 VNĐ |
7 | Xe Hino 3.49 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 3 khúc | 725.000.000 VNĐ |
8 | Xe Hino 3.5 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc | 725.000.000 VNĐ |
9 | Xe Hino 3.5 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 5 khúc | 725.000.000 VNĐ |
10 | Xe Hino 5 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đoạn | 855.000.000 VNĐ |
11 | Xe Hino 5 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 6 khúc | 855.000.000 VNĐ |
12 | Xe Hino 5 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 7 đoạn | 855.000.000 VNĐ |
13 | Xe Hino 5.2 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc | 855.000.000 VNĐ |
14 | Xe Hino 5.2 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 5 đoạn | 855.000.000 VNĐ |
15 | Xe Hino 6.2 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 5 khúc | 1.315.000.000 VNĐ |
16 | Xe Hino 5 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 6 khúc có rổ | 1.315.000.000 VNĐ |
17 | Xe Hino 5 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 7 khúc có rổ | 1.315.000.000 VNĐ |
18 | Xe Hino 6.3 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 3 khúc | 1.315.000.000 VNĐ |
19 | Xe Hino 6.7 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 4 khúc | 1.315.000.000 VNĐ |
20 | Xe Hino 7 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 khúc | 1.315.000.000 VNĐ |
21 | Xe Hino 10.7 tấn gắn cẩu Unic 8 tấn 4 đoạn | 1.655.000.000 VNĐ |
22 | Xe Hino 10.7 tấn gắn cẩu Unic 8 tấn 5 đoạn | 1.655.000.000 VNĐ |
23 | Xe Hino 12.7 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đoạn | 1.655.000.000 VNĐ |
24 | Xe Hino 13.5 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 4 đoạn | 1.655.000.000 VNĐ |
25 | Xe Hino 13.5 tấn gắn cẩu Unic 5 tấn 5 đoạn | 1.655.000.000 VNĐ |
26 | Xe Hino 13.8 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đoạn | 1.655.000.000 VNĐ |
27 | Xe Hino 14 tấn gắn cẩu Unic 3 tấn 4 đoạn | 1.655.000.000 VNĐ |
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe tải Hino 1 tấn gắn cẩu Tanado 2 tấn 3 khúc | 630.000.000 VNĐ |
2 | Xe tải Hino 2.1 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 5 khúc có rổ | 670.000.000 VNĐ |
3 | Xe tải Hino 2.5 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 4 khúc | 670.000.000 VNĐ |
4 | Xe tải Hino 2.4 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 4 khúc có rổ | 670.000.000 VNĐ |
5 | Xe tải Hino 2.49 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 3 khúc | 670.000.000 VNĐ |
6 | Xe tải Hino 3 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 5 khúc | 720.000.000 VNĐ |
7 | Xe tải Hino 3 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 6 khúc có rổ | 720.000.000 VNĐ |
8 | Xe tải Hino 3.2 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 6 khúc | 720.000.000 VNĐ |
9 | Xe tải Hino 3.5 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 4 khúc | 720.000.000 VNĐ |
10 | Xe tải Hino 4.5 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 6 đoạn có rổ | 850.000.000 VNĐ |
111 | Xe tải Hino 5 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 3 đoạn | 850.000.000 VNĐ |
12 | Xe tải Hino 5.2 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 5 đoạn | 850.000.000 VNĐ |
13 | Xe tải Hino 5.2 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 3 đoạn | 850.000.000 VNĐ |
14 | Xe tải Hino 5.2 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 4 đoạn | 850.000.000 VNĐ |
15 | Xe tải Hino 6 tấn gắn cẩu Tanado 5 tấn 5 khúc | 1.310.000.000 VNĐ |
16 | Xe tải Hino 6 tấn gắn cẩu Tanado 5 tấn 5 khúc có rổ | 1.310.000.000 VNĐ |
17 | Xe tải Hino 6.2 tấn gắn cẩu Tanado 5 tấn 3 khúc | 1.310.000.000 VNĐ |
18 | Xe tải Hino 6.2 tấn gắn cẩu Tanado 5 tấn 3 khúc | 1.310.000.000 VNĐ |
19 | Xe tải Hino 6.5 tấn gắn cẩu Tanado 5 tấn 4 khúc | 1.310.000.000 VNĐ |
20 | Xe tải Hino 6.8 tấn gắn cẩu Tanado 5 tấn 4 khúc | 1.310.000.000 VNĐ |
21 | Xe tải Hino 7.1 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 4 khúc | 1.310.000.000 VNĐ |
22 | Xe tải Hino 8.8 tấn gắn cẩu Tanado 15 tấn 5 khúc | 1.650.000.000 VNĐ |
23 | Xe tải Hino 10.9 tấn gắn cẩu Tanado 8 tấn 5 khúc | 1.650.000.000 VNĐ |
24 | Xe tải Hino 11.7 tấn gắn cẩu Tanado 6 tấn 4 khúc | 1.650.000.000 VNĐ |
25 | Xe tải Hino 12.6 tấn gắn cẩu Tanado 5 tấn 4 đoạn | 1.650.000.000 VNĐ |
26 | Xe tải Hino 12.6 tấn gắn cẩu Tanado 5 tấn 5 đoạn | 1.650.000.000 VNĐ |
27 | Xe tải Hino 13.7 tấn gắn cẩu Tanado 3 tấn 4 khúc | 1.650.000.000 VNĐ |
Ghi chú : Bảng giá xe tải Hino gắn cẩu Tanado bên trên là giá xe nền, Cẩu giá hay thay đổi nên không cập nhật vào bảng giá. Để biết thêm chi tiết quý khách vui lòng liên hệ số Hotline
Giá xe bồn Hino chở xăng dầu
STT | TÊN XE | GIÁ BÁN |
1 | Xe bồn 5 khối Hino XZU 720L | Đang cập nhật |
2 | Xe bồn Hino 8 khối FC | Đang cập nhật |
3 | Xe bồn Hino 12 khối FG | Đang cập nhật |
4 | Xe bồn Hino 19 khối FL | Đang cập nhật |
5 | Xe bồn Hino 20 khối FL | Đang cập nhật |
Ngoài ra còn nhiều loại thùng khác nhau như : Xe ép rác Hino, Xe bồn phun nước, xe chở thức ăn chăn nuôi ( cám .. ) , xe cứu hỏa, xe chở bùn, xe hút hầm cầu …. Để biết thêm chi tiết, Quý khách vui lòng liên hệ số Hotline để được báo giá cụ thể !
Đánh giá xe tải Hino
Ưu điểm
- Bền bỉ theo thời gian
- Ít hỏng hóc
- Máy khỏe, vận hành êm ái
- Kích thước thùng đa dạng phù hợp chở nhiều loại hàng hóa
- Trượt giá thấp
Nhược điểm
- Giá thành cao so với các dòng xe cùng phân khúc, lâu thu hồi vốn hơn
- Giá phụ tùng cao
Xe tải Hino mua ở đâu chính hãng, uy tính?
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng của khách hàng, hiện nay trên thị trường có nhiều địa chỉ bán xe tải Hino khác nhau. Tuy nhiên, đâu là cơ sở uy tín. Mang đến cho người dùng nhiều dịch vụ chăm sóc khách hàng ấn tượng thì không phải ai cũng biết.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ mua xe tải Hino Thì hãy thử trải nghiệm dịch vụ tại Xe tải Mai Phát . Theo đó, khi tới đây bạn sẽ:
- Được giới thiệu, tư vấn dòng xe phù hợp với nhu cầu và điều kiện tài chính của mình.
- Đảm bảo giá bán tốt nhất thị trường.
- Hỗ trợ mua xe theo hình thức trả góp.
- Đóng thùng xe tải đảm bảo chất lượng, có nhận đóng thùng theo yêu cầu.
- Phong cách phục vụ chuyên nghiệp với đội ngũ nhân viên hết lòng vì khách.
- Cung cấp dịch vụ bảo hành, bảo dưỡng chuyên nghiệp. Với đội ngũ kỹ thuật viên đông đảo, tay nghề cao.